Có 2 kết quả:
啴啴 chǎn chǎn ㄔㄢˇ ㄔㄢˇ • 嘽嘽 chǎn chǎn ㄔㄢˇ ㄔㄢˇ
chǎn chǎn ㄔㄢˇ ㄔㄢˇ [tān tān ㄊㄢ ㄊㄢ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
relaxed and leisurely
Bình luận 0
chǎn chǎn ㄔㄢˇ ㄔㄢˇ [tān tān ㄊㄢ ㄊㄢ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
relaxed and leisurely
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0